Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tì



noun
flaw, defect
verb
to press against, to rest on (opon)

[tì]
danh từ
flaw, defect
blemish, impefection
động từ
to press against, to rest on (opon)
to lean (upon), to rest (against), lean (against)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.