Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tê



adj
numbed, insensible, stiff

[tê]
tính từ
numbed, insensible, stiff
torpid, dull, benumbed (with)
(dialect) that, (bên tê) that place, that spot
rhinoceros, rhino (con tê)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.