Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tép



noun
tiny shirmp fry succulent cell
adj
tiny, small-sized

[tép]
danh từ
tiny shrimp
fry, little shrimp
succulent cell
small prawn
tangerine and grapefruit
small bit or section of orange
tính từ
tiny, small-sized



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.