Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
té


(địa phương) tomber.
Té ngựa
tomber de cheval.
rejeter par la paume de la main; rejeter.
Té nước vào ai
rejeter de l'eau sur quelqu'un.
(địa phương) éparpiller.
Äổ gạo vào bao để té nhiá»u hạt ra đất
verser du riz dans un sac en laissant éparpiller plusieurs grains sur le sol.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.