Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tè


très (bas); tout à fait (nain).
Lùn tè
tout à fait nain; pygméen
tè tè
(redoublement; sens plus fort).
faire pipi (en parlant des enfants)
tè tè
(redoublement) bruit que fait un jet d'urine.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.