Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tã



noun
nappy, napkin;
(Mỹ) diaper

[tã]
nappy; napkin; diaper; swaddling clothes
Quấn tã cho em bé
To put a nappy/diaper on a baby; to diaper/swaddle a baby
Những năm gần đây, các bà mẹ ngày càng quen thuộc với loại tã dùng rồi vất luôn
In recent years, disposable diapers have become increasingly popular with mothers



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.