|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tám
number eight, eightth thằng bé tám tuổi an eight-year-old boy
| [tám] | | số từ | | | eight, eightth. | | | thằng bé tám tuổi | | an eight-year-old boy. | | | variety of deliciously flavoured rice | | | indefinite number, many, a lot of |
|
|
|
|