Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tách



noun
cup
verb
to separate, to split
adv
with a light crack (tick)

[tách]
cup
Tách dùng để uống cà phê
A coffee cup
Chỉ một tách cà phê cũng đủ cho tôi thức trắng
One cup of coffee is enough to keep me awake
onomatopoeia of various dry noises
to separate; to split; to detach
Tách những ngÆ°á»i ốm nặng ra khá»i những bệnh nhân khác
To separate the seriously ill from the other patients
Chẳng mấy chốc đảng của hỠđã tách thành nhiá»u phe
Their party soon split/separated into various factions
Cô ta cố tách mình ra khá»i nhóm
She tried to detach herself from the rest of the group
Sự tách màu
Colour separation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.