Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tá



noun
dozen
hàng tá xe cộ dozens of vehicles. field officer

[tá]
dozen
hàng tá xe cộ
dozens of vehicles.
commissioned officer above captain in the army
where?; where is it?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.