Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tày



adj
blunt-edged
verb
to compare, to match.h

[tày]
tính từ.
blunt-edged.
as much as
equal to, similar to
động từ.
to compare, to match.h.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.