Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tzigane




tzigane
[tsi'gɑ:n]
tính từ
(thuộc) Di-gan
danh từ
người Di-gan


/tsi'gɑ:n/

tính từ
(thuộc) Di-gan

danh từ
người Di-gan

Related search result for "tzigane"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tzigane"
    tisane tzigane

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.