Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typographer




typographer
[tai'pɔgrəfə]
danh từ
(viết tắt) typo thợ in; người thạo thuật in máy


/tai'pɔgrəfə/

danh từ
thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "typographer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.