typist
typist | ['taipist] | | danh từ | | | người đánh máy, nhân viên đánh máy | | | shorthand typist | | người đánh máy tốc ký | | | fast and accurate typists required | | cần nhân viên đánh máy nhanh và chính xác |
/'taipist/
danh từ người đánh máy shorthand typist người đánh máy kiêm tốc ký
|
|