Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typewriter





typewriter
['taip,raitə]
danh từ
máy đánh chữ; máy chữ
an electric typewriter
máy đánh chữ chạy bằng điện
a typewriter ribbon/keyboard
ru băng/bàn phím máy đánh chữ


/'taip,raitə/

danh từ
máy chữ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy

Related search result for "typewriter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.