Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-legged




two-legged
['tu:'legid]
tính từ
có hai chân


/'tu:'hændid/

tính từ
có hai chân

Related search result for "two-legged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.