|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twister
twister | ['twistə] | | danh từ | | | người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi | | | que (để) xe (sợi) | | | (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy | | | vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn | | | that's a twister for him | | điều đó thật hắc búa đối với nó | | | (thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy | | | phía đùi kẹp vào mình ngựa |
/'twistə/
danh từ người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi que (để) xe (sợi) (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa that's a twister for him điều đó thật hắc búa đối với nó (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp phía đùi kẹp vào mình ngựa cơn gió giật, cơn gió xoáy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twister"
|
|