danh từ sự lấp lánh the twinkling of the stars sự lấp lánh của các vì sao sự nhấy nháy; cái nháy mắt !in a twinkling !in the twinkling of an eye trong nháy mắt
tính từ lấp lánh nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
Related search result for "twinkling"
Words pronounced/spelled similarly to "twinkling": tinklingtwinkling
Words contain "twinkling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nháy mắtlấp lánh