|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twentieth
twentieth | ['twentiəθ] | | tính từ | | | thứ hai mươi | | danh từ | | | một phần hai mươi | | | người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi |
/'twentiiθ/
tính từ thứ hai mươi
danh từ một phần hai mươi người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi
|
|
|
|