Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twelvemonth




twelvemonth
['twelvmʌnθ]
danh từ
một năm
for nearly a twelvemonth
đã gần một năm
this day twelvemonth
ngày này năm sau


/'twelvmʌnθ/

danh từ
một năm
for nearly a twelvemonth đã gần một năm
this day twelvemonth ngày này năm sau

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    year yr

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.