Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tweedledum




tweedledum
['twi:dl,dʌm]
danh từ
tweedledum and tweedledee
hai vật (người) giống nhau như đúc


/'twi:dl'dʌm/

danh từ
tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau như đúc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.