Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuôn


rejeter; émettre; dégorger.
Tuôn khói ra
rejeter de la fumée
Chất do núi lửa tuôn ra
matières rejetées par un volcan.
éructer; débagouler; débiter.
Tuôn ra những lá»i chá»­i rủa
éructer des injures.
jaillir; sortir abondamment.
Nước suối tuôn ra
eau de source qui jaillit.
répandre.
Tuôn nước mắt
répandre des larmes.
débourser beaucoup.
Tuôn tiá»n ra mua má»™t món hàng
débourser beaucoup d'argent pour acquérir une marchandise.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.