|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuyère
tuyère | [twi:'jeÉ™] | | Cách viết khác: | | twyer | | ['twaiÉ™] | | danh từ | | | (kỹ thuáºt) ống gió; mắt gió | | | lò gió; ống bá»… |
/twi:'jeÉ™/ (twyer) /'twaiÉ™/
danh từ (kỹ thuáºt) ống gió, ống bá»…
|
|
|
|