Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuyauterie


[tuyauterie]
danh từ giống cái
hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống)
(từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm ống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.