|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuyauter
| [tuyauter] | | ngoại động từ | | | xếp nếp ống | | | Tuyauter un jupon | | xếp nếp ống một cái váy | | | (thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp | | | Tuyauter un ami sur une affaire | | bày mưu mẹo giúp một người bạn về việc kinh doanh |
|
|
|
|