Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turtle-shell




turtle-shell
['tə:tl'∫el]
danh từ
như tortoise-shell


/'tɔ:təsʃel/

danh từ (turtle-shell) /'tə:tlʃel/
mai rùa
đồi mồi

tính từ
làm bằng đồi mồi; như đồi mồi
a tortoise-shell tray khay đồi mồi
a tortoise-shell cat mèo nhị thể đen vàng

Related search result for "turtle-shell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.