Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turret





turret
['tʌrit]
danh từ
tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà)
(quân sự) tháp pháo (nơi đặt súng và bảo vệ xạ thủ)
turret gun
súng đặt trên tháp pháo
mâm tiện
(kỹ thuật) ụ rêvonve


/'tʌrit/

danh từ
tháp nhỏ
(quân sự) tháp pháo
turret gun súng đặt trên tháp pháo
(kỹ thuật) ụ rêvonve

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.