Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turpitude




turpitude
['tə:pitju:d]
danh từ
tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ
tính xấu xa, tính đê tiện


/'tə:pitju:d/

danh từ
tính xấu xa, tính đê tiện
việc làm xấu xa, việc làm đê tiện

Related search result for "turpitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.