Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnsole




turnsole
['tə:nsoul]
danh từ
(thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ
(thực vật học) cây vòi voi
(hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử)


/'tə:nsoul/

danh từ
(thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ
(thực vật học) cây vòi voi
(hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử)

Related search result for "turnsole"
  • Words contain "turnsole" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quì hướng dương

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.