|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnpike
turnpike | ['tə:npaik] | | danh từ | | | cổng ngăn thu tiền (như) pike | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường cao tốc có lệ phí (đường (giao thông) chạy với tốc độ cao mà lái xe chạy trên đường đó phải trả tiền) |
/'tə:npaik/
danh từ cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lớn
|
|
|
|