|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turgescence
turgescence | [tə:'dʒesns] | | danh từ | | | (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu) | | | (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói) |
/tə:'dʤesns/
danh từ (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu) (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói)
|
|
|
|