|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbulent
| [turbulent] | | tính từ | | | nghịch ngợm, hiếu động | | | Enfant turbulent | | em bé nghịch ngợm | | | (văn học) xáo động, rạo rực | | | Des passions turbulentes | | dục vọng rạo rực | | | chảy rối | | | Rivière turbulente | | con sông chảy rối | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thích phá rối, thích nhộn nhạo | | phản nghĩa Calme, paisible, silencieux, tranquille; discipliné, sage. | | danh từ giống đực | | | thiết bị ép da | | | Turbulent de mégisserie | | thiết bị ép da thuộc phèn |
|
|
|
|