Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbodrill




turbodrill
['tə:boudril]
danh từ
(kỹ thuật) máy khoan kiểu tuabin


/'tə:boudril/

danh từ
(kỹ thuật) khoan tuabin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.