Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbid




turbid
['tə:bid]
tính từ
đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng)
the turbid flood waters of the river
nước lụt đục ngầu của con sông
(nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự
turbid thoughts
những ý nghĩ lẫn lộn
turbid utterance
cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)


/'tə:bid/

tính từ
đục (chất lỏng, màu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)
(nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn
turbid utterance cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turbid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.