turbid
turbid | ['tə:bid] | | tính từ | | | đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng) | | | the turbid flood waters of the river | | nước lụt đục ngầu của con sông | | | (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự | | | turbid thoughts | | những ý nghĩ lẫn lộn | | | turbid utterance | | cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói) |
/'tə:bid/
tính từ đục (chất lỏng, màu) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói) (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn turbid utterance cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
|
|