Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumefaction




tumefaction
[,tju:mi'fæk∫n]
danh từ
sự sưng tấy, sự nổi u, sự nổi cục
khối u


/,tju:mi'fækʃn/

danh từ
sự sưng
khối u


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.