Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuition





tuition
[tju:'i∫n]
danh từ
sự dạy hoặc giảng dạy (nhất là cho những cá nhân hoặc nhóm nhỏ)
postal tuition
sự giảng dạy bằng thư
to give private tuition in French
dạy tư tiếng Pháp
tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại học)


/tju:'iʃn/

danh từ
sự dạy học, sự giảng dạy
private tuition sự dạy tư
postal tuition sự giảng dạy bằng thư
tiền học, học phí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tuition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.