Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tufa




tufa
['tju:fə]
danh từ
(khoáng chất) Túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tuft


/'tju:fə/

danh từ
(khoáng chất) Túp ((cũng) tuff)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tufa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.