Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuberose





tuberose
['tju:bərouz]
tính từ
đầy đủ, có củ
giống như củ
danh từ
(thực vật học) cây hoa huệ


/'tju:bərouz/

tính từ
đầy đủ, có củ
giống như củ

danh từ
(thực vật học) cây hoa huệ

Related search result for "tuberose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.