tsarist
tsarist | ['zɑ:rist] | | Cách viết khác: | | tzarist | | ['zɑ:rist] | | danh từ | | | người ủng hộ chế độ Nga hoàng, người theo chế độ Sa hoàng | | tính từ | | | (thuộc) chế độ Nga hoàng, (thuộc) chế độ Sa hoàng |
/'zɑ:rist/ (tzarist) /'zɑ:rist/
danh từ người ủng hộ chế độ Nga hoàng
tính từ (thuộc) chế độ Nga hoàng
|
|