Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trực



verb
to be on duty

[trực]
to be on guard/watch/duty
Tổ trực
Picket
Uỷ ban nhân dân thành phố lúc nào cũng có người trực
There's always someone on duty at the city people's committee



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.