Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trừ


suprimer; enrayer; liquider.
Trừ nạn mù chữ
liquider l'analphabétisme
Trừ nạn dịch
enrayer une épidémie.
conjurer; balayer; réprimer.
Trừ tà ma
conjurer les esprits malfaisants
Trừ trộm cướp
balayer des voleurs et brigands.
soustraire; retrancher; ôter.
Tám mươi trừ hai mươi
soustraire vingt de quatre-vingts
Trừ số này với số kia
retrancher un nombre d'un autre
Chín trừ hai còn bảy
neuf ôté de deux égale sept.
excepter.
Mọi người không trừ ai
tout le monde, sans excepter personne.
moins.
Mười lăm trừ tám còn bảy
quinze moins huit égale sept.
excepté; hormis; à part; sauf; à l'exclusion de.
Mọi người đều có mặt trừ nó
tous sont présents, sauf lui.
à la place de; en remplacement de.
Ăn khoai trừ cơm
manger des patates à la place du riz.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.