Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trứng


oeuf.
Trứng gà
oeuf de poule
Trứng tằm
oeuf de ver à soie; graine de ver à soie
Trứng chấy
oeuf de pou; lente
Trứng luộc
oeuf dur
Trứng tráng
oeuf battu et cuit à la poêle; omelette
Sự phân cắt trứng
segmentation de l'oeuf
cái chần trứng
oeufrier
có trứng
oeuvé; rogué (en parlant des poissons); grainé (en parlant des crevettes, des crabes)
dạng trứng
ovoïde
đèn soi trứng
mire-oeufs
giao trứng cho ác
donner la brebis à garder au loup
hình trứng
ové; oviforme
khoa trứng
ovologie
sự sinh trứng; sự tạo trứng
(sinh vật học) ovogenèse
thuật bói trứng
oomancie
trứng chọi với đá
c'est le pot de terre contre le pot de fer
trứng để đầu đẳng
ne tenir qu'à un fil
trứng đòi khôn hơn vịt
c'est Gros-Jean qui en remontre à son curé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.