Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trục


axe.
Trục quả đất
axe de la terre
Trục bánh
axe d'une roue
Trục quay
axe de rotation
Trục đối xứng
axe de symétrie
Trục Rô-ma Béc-lin
axe Rome Berlin.
essieu.
Trục xe bò
essieu de charrette.
(thực vật học) rachis (de l'épi).
(kỹ thuật) arbre.
Trục quyền động
arbre de transmission.
(địa phương) émotter avec un rouleau; égrener avec un rouleau.
Trục đất
émotter la terre avec un rouleau
Trục lúa
égrener du riz avec un rouleau.
élever; soulever.
Trục kiện hàng
soulever (élever) un ballot de marchandises.
renflouer; afflouer (un navire échoué).
grue; élévateur.
expulser; chasser.
Trục tên gián điệp
expulser un espion.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.