|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trồng
![](img/dict/D0A549BC.png) | planter. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trồng cây cam | | planter un oranger | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trồng một đám đất | | planter un terrain. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cultiver. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trồng lúa | | cultiver du riz | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cây trồng | | plante cultivée | | ![](img/dict/809C2811.png) | trồng cây chuối | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) faire l'arbre fourchu. |
|
|
|
|