Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trồng



verb
to grow, to cultivate

[trồng]
to grow; to cultivate; to plant
Thuốc lá dễ trồng không?
Is it easy to grow tobacco?
Người trồng trà / cà phê / mía
Tea/coffee/sugar planter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.