Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trồi


saillir; sortir; émerger.
Trồi lên mặt nước
émerger de la surface de l'eau
Trồi đầu ra
sortir la tête
Ngôi nhà trồi ra
maison qui saillit; maison qui est en saillie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.