Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trốc


d. Đầu, phía trên: Trên trốc; Ăn trên ngồi trốc.

đg. Lật lên từng mảng: Bão trốc mái nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.