Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trẻ


jeune.
Còn trẻ chưa lập gia đình
être trop jeune pour se marier
Không còn trẻ nữa
n'être plus jeune
Tuổi trẻ
jeune âge
enfant
Yêu trẻ
aimer les enfants
tre trẻ
(redoublement) assez jeune
trẻ không tha già không thương
n'épargner ni les jeunes ni les vieux; ne craindre ni Dieu ni diable
trẻ người non dạ
jeune et inexpérimenté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.