Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trẻ



adj
young
noun
children

[trẻ]
young
Tôi trẻ hơn chị ấy hai tuổi
I'm two years younger than her
Coi bộ chị ấy càng ngày càng trẻ ra!
She seems to get younger every day!
Hồi trẻ tôi chơi thể thao dữ lắm
I did a lot of sport in my youth
(nói chung) babies; children
Trẻ có bố mẹ là người Việt Nam
Children of Vietnamese parentage; Vietnamese-born children
Trẻ chưa xác định được bố mẹ là ai
Children of unknown parentage
Cứ hỏi trẻ ắt biết sự thật
Out of the mouths of babes and sucklings
Trẻ mãi không già
Ageless
Trẻ bị bỏ rơi lang thang
Waif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.