Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trận


bataille; combat.
Chết trận
tué au combat
Thua trận
perdre une bataille
Được trận
gagner une bataille.
coup; volée; accès (pouvant parfois ne pas se traduire).
Trận gió
un coup de vent
Trận đòn
une volée de coups
Trận ho
un accès de toux
Trận bão
une tempête
Trận mưa
une pluie.
match.
Trận đá bóng
match de football
Trận quyền anh
match de boxe.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.