Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trả


(động vật học) martin-chasseur; halcyon.
rendre; restituer.
Trả cuốn sách đã mượn
rendre un livre emprunté
Trả tự do
rendre la liberté (à quelqu'un)
Lấy ác trả ác
rendre le mal pour le mal.
renvoyer; retourner.
Trả bản thảo cho tác giả
retourner un manuscrit à son auteur.
payer.
Trả tiền thuê nhà
payer son loyer
Trả tiền mặt
payer comptant.
offrir; proposer (un prix).
Ông trả thấp quá, tôi không bán được
vous offrez un prix trop bas, je ne peux pas vous vendre cette marchandise.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.