| (động vật học) martin-chasseur; halcyon. |
| | rendre; restituer. |
| | Trả cuốn sách đã mượn |
| rendre un livre emprunté |
| | Trả tự do |
| rendre la liberté (à quelqu'un) |
| | Lấy ác trả ác |
| rendre le mal pour le mal. |
| | renvoyer; retourner. |
| | Trả bản thảo cho tác giả |
| retourner un manuscrit à son auteur. |
| | payer. |
| | Trả tiền thuê nhà |
| payer son loyer |
| | Trả tiền mặt |
| payer comptant. |
| | offrir; proposer (un prix). |
| | Ông trả thấp quá, tôi không bán được |
| vous offrez un prix trop bas, je ne peux pas vous vendre cette marchandise. |